The company increased its timber stock to meet upcoming demand.
Dịch: Công ty đã tăng kho dự trữ gỗ để đáp ứng nhu cầu sắp tới.
They are inspecting the timber stock before processing.
Dịch: Họ đang kiểm tra kho dự trữ gỗ trước khi xử lý.
hàng tồn kho gỗ
kho gỗ
dự trữ gỗ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Lời chúc mừng Tết Nguyên Đán
Sự nâng cao kiến thức
xào
vật có giá trị
rượu gạo
phạm vi hoạt động
các phiên bản sửa đổi
lớp mười