The company increased its timber stock to meet upcoming demand.
Dịch: Công ty đã tăng kho dự trữ gỗ để đáp ứng nhu cầu sắp tới.
They are inspecting the timber stock before processing.
Dịch: Họ đang kiểm tra kho dự trữ gỗ trước khi xử lý.
hàng tồn kho gỗ
kho gỗ
dự trữ gỗ
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Đảm nhận một nhiệm vụ
ở nước ngoài
chính sách ngân sách
ngô mini
Diễn đàn về trang điểm
lật trở rán
sự suy yếu
tài trợ vốn cổ phần