She always keeps a tidy closet.
Dịch: Cô ấy luôn giữ tủ quần áo gọn gàng.
A tidy closet makes it easy to find clothes.
Dịch: Một tủ quần áo gọn gàng giúp bạn dễ dàng tìm quần áo.
tủ quần áo có tổ chức
tủ quần áo sạch sẽ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
mất phương hướng
tình trạng thể chất
Đảng Mác-xít
dòng xe
chạy vội, đi gấp
Nền tảng tất cả trong một
Năng lượng mặt trời
quần áo em bé