Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tics"

noun
workplace politics
/ˈwɜːrkpleɪs ˈpɑːlətɪks/

chính trị công sở

noun
online skeptics
/ˈɒnˌlaɪn ˈskɛptɪks/

những người hoài nghi trực tuyến

noun
reverse logistics
/rɪˈvɜːrs ləˈdʒɪstɪks/

màn lưới ngược dòng

noun
Narcotics crime
/nɑːrˈkɒtɪks kraɪm/

Tội phạm ma túy

noun
Logistics and Supply Chain
/ləˈdʒɪstɪks ænd səˈplaɪ tʃeɪn/

Logistics và chuỗi cung ứng

noun
video analytics
/ˈvɪdiːoʊ ˌænəˈlɪtɪks/

phân tích video

noun
Cosmetics fan
/ˌkɒzˈmetɪks fæn/

Người hâm mộ mỹ phẩm

noun
High-end cosmetics
/haɪ ɛnd kɒzˈmɛtɪks/

mỹ phẩm tiền triệu

noun
attention-grabbing tactics
/əˈtenʃən ˌɡræbɪŋ ˈtæktɪks/

Chiêu trò thu hút

noun
Korean politics
/kəˈriːən ˈpɒlətɪks/

Chính trị Hàn Quốc

noun
cosmetics community
/kɒzˈmetɪks kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng làm đẹp

noun
food logistics
/fuːd ləˈdʒɪstɪks/

Hậu cần thực phẩm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY