Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tics"

noun
logistics plan
/ləˈdʒɪstɪks plæn/

kế hoạch logistics

noun
Digital aesthetics
/ˈdɪdʒɪtəl ɛsˈθɛtɪks/

Mỹ học kỹ thuật số

noun
Techno-aesthetics
/ˌteknoʊˌesˈθetɪks/

Mỹ học công nghệ

noun
High-tech aesthetics
/haɪ tek ɛsˈθɛtɪks/

Thẩm mỹ công nghệ cao

noun
Global logistics
/ˈɡloʊbəl ləˈdʒɪstɪks/

Logistics toàn cầu

noun
fashion aesthetics
/ˈfæʃən ɛsˈθɛtɪks/

thẩm mỹ thời trang

noun
modern aesthetics
/ˈmɒdərn esˈθɛtɪks/

mỹ học hiện đại

noun
repeat tactics
/rɪˈpiːt ˈtæktɪks/

chiến thuật lặp lại

noun
Cognitive Linguistics
/ˈkɒɡnɪtɪv lɪŋˈɡwɪstɪks/

Ngôn ngữ học tri nhận

noun
Acoustics of
/əˈkuːstɪks ɒv/

Âm học của

noun
marketing tactics
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈtæktɪks/

chiến thuật marketing

noun
cosmetics company
/ˌkɒzˈmetɪks ˈkʌmpəni/

công ty mỹ phẩm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY