I bought my concert tickets at the ticket office.
Dịch: Tôi đã mua vé hòa nhạc của mình tại quầy bán vé.
The ticket office opens at 10 AM.
Dịch: Quầy bán vé mở cửa lúc 10 giờ sáng.
quầy vé
quầy bán vé
vé
đặt chỗ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Lịch sự
giai cấp công nhân
sự hết hạn
nước hoa
Các lỗ mở của mũi, qua đó không khí đi vào và ra khỏi khoang mũi.
chữ cái, thư tín
cà chua Roma
nhà tài chính