Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tiến trình"

noun
course of events
/kɔːrs əv ɪˈvɛnts/

tiến trình sự kiện

noun
N3P process
/ˈɛnˌθriː ˈpiː prɑˌsɛs/

Tiến trình N3P

noun
proceeding
/prəˈsiːdɪŋ/

tiến trình, thủ tục

noun
peace process
/piːs ˈprɒses/

tiến trình hòa bình

noun
overall process
/ˈoʊvərɔːl ˈproʊsɛs/

tổng thể tiến trình

noun
progress stage
/ˈprəʊɡrɛs steɪdʒ/

giai đoạn tiến trình

noun
progress update
/ˈproʊɡrəs ʌpˌdeɪt/

báo cáo tiến trình

noun phrase
proactive steps
/proʊˈæk.tɪv steps/

Các bước chủ động, các hành động tích cực để giải quyết vấn đề hoặc thúc đẩy tiến trình

verb
follow along
/ˈfɒl.oʊ æˈlɒŋ/

theo dõi hoặc bắt kịp theo hướng dẫn hoặc tiến trình của ai đó hoặc cái gì đó

noun
historical progression
/hɪˈstɔːrɪkəl prəˈɡrɛʃən/

tiến trình lịch sử

noun
chord progression
/kɔːrd prəˈɡrɛʃən/

Tiến trình hợp âm

noun/verb
progress
/ˈprɔːɡrɛs/

tiến trình, sự tiến bộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY