Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thong"

adjective
unhurried appearance
/ʌnˈhɜːrid əˈpɪərəns/

bề ngoài thong thả

noun
Muangthong United
/ˈmʌŋˌθɔŋ juːˈnaɪtɪd/

Muangthong United (tên một câu lạc bộ bóng đá Thái Lan)

noun
thong underwear
/θɔŋ ˈʌndərwɛər/

quần lót thong

noun
men's thongs
/mɛnʌz θɔŋz/

quần lót nam

noun
thongs
/θɔŋ/

quần lót mỏng, thường được mặc dưới quần hoặc váy, có thiết kế tối giản

verb
amble
/ˈæm.bəl/

đi bộ thong thả

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY