The dish is served with thinly sliced raw meat.
Dịch: Món ăn được phục vụ với thịt sống thái mỏng.
You can enjoy thinly sliced raw meat in sushi.
Dịch: Bạn có thể thưởng thức thịt sống thái mỏng trong sushi.
sashimi
carpaccio
thịt
thái
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
chuyên ngành (số nhiều)
Tán tỉnh, trêu ghẹo
định mệnh
Giấm balsamic
quá trình thu nhận kiến thức
từ vựng kỹ thuật
Sự phát triển của nuôi cấy
một loại dê núi, đặc biệt là ở dãy núi Alps, nổi tiếng với bộ lông mềm mại và khả năng leo trèo xuất sắc.