giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
fermentation
/ˌfɜːrmənˈteɪʃən/
Sự lên men
noun
high sea waves
/haɪ siː weɪvz/
sóng biển cao
noun
narrative tone
/ˈnær.ə.tɪv toʊn/
Giọng điệu kể chuyện
noun
additional fees
/əˈdɪʃənl fiːz/
phí bổ sung
noun
plutonic rock
/pluːˈtɒnɪk rɒk/
đá pluton
adjective
watery eyes
/ˈwɔːtəri aɪz/
mắt ướt
noun
Information overload
/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈoʊvərloʊd/
Cơn bão thông tin
noun
theme park ride
/θiːm pɑːrk raɪd/
một loại trò chơi hoặc trải nghiệm tại công viên giải trí, thường bao gồm các thiết bị vui chơi như tàu lượn, vòng xoay, hoặc các chuyến đi mạo hiểm khác.