Thin out the seedlings to allow them room to grow.
Dịch: Tỉa bớt cây con để chúng có không gian phát triển.
The crowd began to thin out as it got late.
Dịch: Đám đông bắt đầu thưa dần khi trời tối.
Món ăn có nước dùng, thường là nước dùng hoặc súp, dùng làm món chính hoặc món ăn kèm.