The thievery in the neighborhood has increased recently.
Dịch: Sự ăn cắp trong khu phố đã tăng lên gần đây.
He was arrested for thievery after stealing a car.
Dịch: Anh ta đã bị bắt vì tội ăn cắp sau khi ăn cắp một chiếc xe.
trộm cắp
tội ăn cắp
kẻ trộm
ăn cắp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lừa dối
nhóm ngành
Viêm phổi
Hoa hồng lai
CLB Thể Công
giai đoạn đầu
khoa học vi sinh
thành công vượt bậc