The thievery in the neighborhood has increased recently.
Dịch: Sự ăn cắp trong khu phố đã tăng lên gần đây.
He was arrested for thievery after stealing a car.
Dịch: Anh ta đã bị bắt vì tội ăn cắp sau khi ăn cắp một chiếc xe.
trộm cắp
tội ăn cắp
kẻ trộm
ăn cắp
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Mức lương cạnh tranh
xử lý trách nhiệm
bắt trend
Hẹ (một loại rau gia vị thuộc họ hành)
Đối tác nước ngoài
cành ô liu
bệnh khớp
tiêu như phá