The thievery in the neighborhood has increased recently.
Dịch: Sự ăn cắp trong khu phố đã tăng lên gần đây.
He was arrested for thievery after stealing a car.
Dịch: Anh ta đã bị bắt vì tội ăn cắp sau khi ăn cắp một chiếc xe.
trộm cắp
tội ăn cắp
kẻ trộm
ăn cắp
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
ký tự thoát
Chăn nuôi động vật
các biện pháp y tế công cộng
dẫn đầu đoàn di quan
mưa sớm
Cơm giòn với thịt heo xá xíu
nghiên cứu bổ sung
hư cấu