The theatrical performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn kịch thật ngoạn mục.
She attended a theatrical performance last night.
Dịch: Cô ấy đã tham dự một buổi biểu diễn kịch tối qua.
vở kịch
kịch
nhà hát
biểu diễn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Bài tiết, thải ra
học sinh xuất sắc
lời khuyên tài chính
mở rộng, khuếch đại
Thiếu tự tin
người bạn đời trong tương lai
chính tả ngữ âm
hệ mặt trời