The theatrical performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn kịch thật ngoạn mục.
She attended a theatrical performance last night.
Dịch: Cô ấy đã tham dự một buổi biểu diễn kịch tối qua.
vở kịch
kịch
nhà hát
biểu diễn
12/06/2025
/æd tuː/
bánh bao
Gợi sự nghi ngờ
số nguyên
tế bào suy yếu
lời chào lịch sự
nấm dược liệu
nỗi sợ, sự sợ hãi
phòng khách