I went to the beach the previous week.
Dịch: Tôi đã đi biển vào tuần trước.
She finished her project the previous week.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành dự án của mình vào tuần trước.
tuần trước
tuần trước đó
tuần
trước
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Dinh dưỡng nhi khoa
Vịt kiểu Quảng Đông
ký hiệu thị trường
nấm sò
thích kiểu dáng thoải mái
Bài hát bất hủ
Điều khoản thỏa thuận
làm thất bại