The actions taken by the team resolved the issue.
Dịch: Các hành động của nhóm đã giải quyết vấn đề.
We reviewed the actions taken before making a decision.
Dịch: Chúng tôi xem xét các hành động đã thực hiện trước khi đưa ra quyết định.
các biện pháp đã thực hiện
các bước đã thi hành
hành động
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
đơn đăng ký
làm yên lặng, làm dịu
môi trường tốt
xe tải chở container
Máy chấm công bằng dấu vân tay
phối hợp điều tra
những ngọn đồi
sự thật bị che giấu