Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thời tiết"

noun
weather warning
/ˈweðər ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo thời tiết

noun
weather pattern shifts
/ˈweðər ˌpætərn ʃɪfts/

sự thay đổi hình thái thời tiết

noun
weather-related damage
/ˈweðər rɪˌleɪtɪd ˈdæmɪdʒ/

Thiệt hại do thời tiết

noun
fair weather
/ˌfer ˈweðər/

Thời tiết đẹp

noun
balmy weather
/ˈbɑːmi ˈweðər/

thời tiết ấm áp và dễ chịu

noun
scorching weather
/ˈskɔːrtʃɪŋ ˈwɛðər/

thời tiết nóng bức

noun
weather forecasting center
/ˈweðər ˈfɔːrkæstɪŋ ˈsentər/

trung tâm dự báo thời tiết

noun
hot weather
/hɒt ˈweðər/

thời tiết nóng

noun
hot weather
/hɒt ˈweðər/

thời tiết nóng

noun
sunny weather
/ˈsʌni ˈwɛðər/

thời tiết nắng

noun
adverse weather
/ˈædvɜːrs ˈweðər/

Thời tiết bất lợi

noun
Weather Service
/ˈwɛðər ˈsɜːrvɪs/

Cơ quan thời tiết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY