Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thời tiết"

noun
Weather control
/ˈweðər kənˈtroʊl/

Kiểm soát thời tiết

noun
weather hazard
/ˈweðər ˈhæzərd/

hiểm họa thời tiết

noun
National Weather Service
/ˈnæʃənəl ˈwɛðər ˈsɜːrvɪs/

Cơ quan Thời tiết Quốc gia

noun phrase
repeated weather disasters
rɪˈpiːtɪd ˈwɛðər dɪˈzæstərz

thảm họa thời tiết lặp đi lặp lại

noun
Weather station
/ˈwɛðər ˌsteɪʃən/

Trạm thời tiết

noun
weather report
/ˈweðər rɪˌpɔːrt/

bản tin thời tiết

noun
weather presenter
/ˈweðər prɪˈzentər/

MC thời tiết

noun
Weather conditions
/ˈweðər kənˈdɪʃənz/

Điều kiện thời tiết

noun
Daily weather
/ˈdeɪli ˈwɛðər/

Thời tiết hàng ngày

noun phrase
Weather in Central region
ˈweðər ɪn ˈsɛntrəl ˈriːdʒən

Thời tiết ở miền Trung

noun
Hanoi weather
/hæˈnɔɪ ˈwɛðər/

Thời tiết Hà Nội

noun
Today's weather
/təˈdeɪz ˈwɛðər/

Thời tiết hôm nay

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY