Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thịt nguội"

noun
deli
/ˈdɛli/

quầy bán đồ ăn nhẹ, thực phẩm chế biến sẵn, đặc biệt là các loại thịt nguội và bánh mì kẹp

noun
delicatessen
/ˌdɛlɪkəˈtɛsən/

cửa hàng bán thực phẩm đặc biệt, thường là thịt nguội, pho mát và đồ ăn nhẹ

noun
deli meats
/ˈdɛl.i ˌmiːts/

thịt nguội

noun
charcuterie
/ʃɑːrˈkuː.tər.i/

món ăn chế biến từ thịt nguội, phô mai và các loại thực phẩm khác

noun
cold cuts
/koʊld kʌts/

thịt nguội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY