The charcuterie board was beautifully arranged with various meats and cheeses.
Dịch: Bảng thịt nguội được sắp xếp đẹp mắt với nhiều loại thịt và phô mai.
She enjoys visiting charcuterie shops to find unique cured meats.
Dịch: Cô ấy thích ghé thăm các cửa hàng thịt nguội để tìm những loại thịt xông khói độc đáo.