noun
stock market upturn
/ˈstɒk ˈmɑːrkɪt ʌpˌtɜːrn/ Sự phục hồi của thị trường chứng khoán
noun
stock market index
Chỉ số thị trường chứng khoán
noun
expanding securities market
/ɪkˈspændɪŋ sɪˈkjʊərɪtiz ˈmɑːrkɪt/ thị trường chứng khoán đang mở rộng
noun
stock market listing
niêm yết trên thị trường chứng khoán