Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thị trường chứng khoán"

noun
share market
/ʃeər ˈmɑːrkɪt/

thị trường chứng khoán

noun
stock market upturn
/ˈstɒk ˈmɑːrkɪt ʌpˌtɜːrn/

Sự phục hồi của thị trường chứng khoán

noun
stock market index
/stɒk ˈmɑːrkɪt ˈɪndɛks/

Chỉ số thị trường chứng khoán

noun
expanding securities market
/ɪkˈspændɪŋ sɪˈkjʊərɪtiz ˈmɑːrkɪt/

thị trường chứng khoán đang mở rộng

noun
stock market listing
/stɒk ˈmɑːrkɪt ˈlɪstɪŋ/

niêm yết trên thị trường chứng khoán

noun
securities market
/sɪˈkjʊərɪtiz ˈmɑːrkɪt/

Thị trường chứng khoán

noun
equity market
/ˈɛkwɪti ˈmɑrkɪt/

thị trường chứng khoán

noun
stock market
/stɒk ˈmɑːrkɪt/

thị trường chứng khoán

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY