Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thận"

verb/noun
purge
/pɜːrdʒ/

thanh trừng, tẩy rửa

verb
crying out name
/ˈkraɪɪŋ aʊt neɪm/

gọi tên thất thanh

noun
liquidity risk
/lɪˈkwɪdɪti rɪsk/

Rủi ro thanh khoản

noun
unpaid costs
/ʌnˈpeɪd kɔsts/

chi phí chưa thanh toán

noun
outstanding debts
/ˌaʊtˈstændɪŋ dets/

các khoản nợ chưa thanh toán

noun
utility payment
/juːˈtɪlɪti ˈpeɪmənt/

tiền thanh toán các tiện ích

noun
bill payment
/bɪl ˈpeɪmənt/

thanh toán hóa đơn

adjective
Refreshing mint
/ˈriːfreʃɪŋ mɪnt/

lá bạc hà thanh mát

noun
ocean sound
/ˈoʊʃən saʊnd/

âm thanh đại dương

noun
wave sound
/weɪv saʊnd/

âm thanh sóng

noun
charcoal bikini
/ˈtʃɑːrkoʊl bɪˈkiːni/

bikini than chì

noun
youth group
/ˈjuːθ ˌɡruːp/

nhóm thanh niên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

16/07/2025

vietnamese pork noodle soup

/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/

Món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt heo và nước dùng thơm ngon.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY