Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thần linh"

noun
spirit offerings
/ˈspɪrɪt ˈɔːfərɪŋz/

lễ vật cúng thần linh hoặc tổ tiên

noun
family god
/ˈfæmɪli ɡɒd/

thần linh của gia đình, thường được thờ cúng như một vị thần bảo hộ gia đình hoặc tổ tiên trong các tín ngưỡng dân gian Việt Nam

noun
divine protection
/dɪˈvaɪn prəˈtɛkʃən/

Sự bảo vệ thiêng liêng hoặc được thần linh ban cho để che chở và giữ an toàn

noun
household deity
/ˈhaʊsˌhoʊld ˈdiːiːti/

thần linh trong gia đình

noun
family deities
/ˈfæmɪli ˈdiːətiz/

thần linh trong gia đình

noun
highest deity
/ˈhaɪəst ˈdiːəti/

thần linh tối cao

noun
domestic god
/dəˈmɛstɪk ɡɑd/

thần linh gia đình

noun
household gods
/ˈhaʊsˌhoʊld ɡɑdz/

thần linh trong gia đình

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

14/12/2025

the next day

/ðə nɛkst deɪ/

ngày hôm sau

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY