Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thần"

adjective
sleek modern
/sliːk ˈmɒdən/

thanh thoát hiện đại

noun
TikTok idol
/ˈtɪktɒk ˈaɪdl/

Thần tượng TikTok

noun
animal health inspector
/ˈænɪməl hɛlθ ɪnˈspɛktər/

Thanh tra viên sức khỏe động vật

noun
debt settlement
/ˈdet ˈsetlmənt/

thanh toán nợ

noun
natural elegance
/ˌnætʃrəl ˈelɪɡəns/

vẻ thanh lịch tự nhiên

noun
sense of responsibility
/sɛns əv rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/

tinh thần trách nhiệm

noun
Elegant outfit
/ˈelɪɡənt ˈaʊtfɪt/

Outfit thanh lịch

noun
Asian teenagers
/ˈeɪʒən ˈtiːnˌeɪdʒərz/

Thanh thiếu niên châu Á

noun
young people in Asia
/jʌŋ ˈpiːpl̩ ɪn ˈeɪʒə/

Thanh niên châu Á

noun
mythical love
/ˈmɪθɪkəl lʌv/

tình yêu thần thoại

noun
Methane
/ˈmeθeɪn/

Metan

noun
moral support
/ˈmɔːrəl səˈpɔːrt/

sự ủng hộ về mặt tinh thần

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY