Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thèm ăn"

noun
decreased appetite
/dɪˈkriːst ˈæpɪtaɪt/

chán ăn, giảm cảm giác thèm ăn

noun
loss of appetite
/lɒs ɒv ˈæpɪtaɪt/

chán ăn, mất cảm giác thèm ăn

noun
appetite suppression
/əˌpetaɪt səˈpreʃən/

hạn chế cảm giác thèm ăn

verb
curb appetite
/kɜːrb ˈæpɪtaɪt/

kìm chế thèm ăn

verb phrase
trigger appetite
/ˈtrɪɡər ˈæpɪtaɪt/

kích hoạt cảm giác thèm ăn

adjective
voracious
/vəˈreɪʃəs/

thèm ăn, háu ăn

noun
appetite
/ˈæp.ɪ.taɪt/

Sự thèm ăn, sự ngon miệng

noun
appetite
/ˈæp.ɪ.taɪt/

Khát vọng, sự thèm ăn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY