Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thèm"

verb
manage sugar cravings
/ˈmænɪdʒ ˈʃʊɡər ˈkreɪvɪŋz/

kiểm soát cơn thèm ngọt

verb
curb sweet cravings
/kɜːrb swiːt ˈkreɪvɪŋz/

hạn chế thèm đồ ngọt

adjective
Mathematics-focused
/ˌmæθɪˈmætɪks ˈfoʊkəst/

Tập trung vào toán học

adjective
Specialized in Mathematics
/ˌspeʃəlaɪzd ɪn ˌmæθəˈmætɪks/

chuyên Toán

noun
Mathematics Textbook
/ˌmæθəˈmætɪks ˈtɛkstˌbʊk/

Sách giáo khoa Toán học

noun
common theme
/ˈkɒmən θiːm/

chủ đề chung

adjective
covetous
/ˈkʌvɪtəs/

Thèm thuồng, ham muốn

noun
International Mathematical Olympiad
/ˌɪntərˈnæʃnəl ˌmæθəˈmætɪkl̩ əˈlɪmpiæd/

Kỳ thi Olympic Toán học Quốc tế

noun
craving
/ˈkreɪvɪŋ/

Sự khao khát, thèm muốn

verb
teach children to protect themselves
/tiːtʃ ˈtʃɪldrən tə prəˈtɛkt ðəmˈsɛlvz/

dạy con bảo vệ chính mình

noun
decreased appetite
/dɪˈkriːst ˈæpɪtaɪt/

chán ăn, giảm cảm giác thèm ăn

noun
loss of appetite
/lɒs ɒv ˈæpɪtaɪt/

chán ăn, mất cảm giác thèm ăn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY