Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thèm"

adjective
covetous
/ˈkʌvɪtəs/

Thèm thuồng, ham muốn

noun
International Mathematical Olympiad
/ˌɪntərˈnæʃnəl ˌmæθəˈmætɪkl̩ əˈlɪmpiæd/

Kỳ thi Olympic Toán học Quốc tế

noun
craving
/ˈkreɪvɪŋ/

Sự khao khát, thèm muốn

verb
teach children to protect themselves
/tiːtʃ ˈtʃɪldrən tə prəˈtɛkt ðəmˈsɛlvz/

dạy con bảo vệ chính mình

noun
decreased appetite
/dɪˈkriːst ˈæpɪtaɪt/

chán ăn, giảm cảm giác thèm ăn

noun
loss of appetite
/lɒs ɒv ˈæpɪtaɪt/

chán ăn, mất cảm giác thèm ăn

noun
appetite suppression
/əˌpetaɪt səˈpreʃən/

hạn chế cảm giác thèm ăn

noun
Love-themed collection
/ˈlʌv θiːmd kəˈlɛkʃən/

Tuyển tập theo chủ đề tình yêu

noun
photo shoot theme
/ˈfoʊtoʊ ʃuːt θiːm/

chủ đề buổi chụp ảnh

noun
Mathematics Olympiad
/ˌmæθəˈmætɪks əˈlɪmpiæd/

Kỳ thi Olympic Toán học

noun
Twin anemia-polycythemia sequence (TAPS)
/twɪn əˈniːmiə ˌpɒlisaɪˈθiːmiə ˈsiːkwəns/

Hội chứng thiếu máu đa hồng cầu song thai (TAPS)

noun
song theme
/sɔŋ θiːm/

chủ đề bài hát

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY