Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "thèm"

adjective
Coveted
/ˈkʌvɪtɪd/

Thèm muốn, khao khát

noun
recurring theme
/rɪˈkɜːrɪŋ θiːm/

chủ đề lặp lại

noun
midnight munchies
/ˈmɪdnaɪt ˈmʌntʃiz/

Cơn thèm ăn vặt lúc nửa đêm

phrase
parents can ask themselves

phụ huynh có thể tự hỏi

noun
erythema
/ˌɛrɪˈθiːmə/

chứng đỏ da

noun
theme selection
/θiːm sɪˈlɛkʃən/

lựa chọn chủ đề

noun
video theme
/ˈvɪdioʊ θiːm/

chủ đề video

noun
anthem
/ˈænθəm/

quốc ca

noun
opening theme
/ˈoʊpənɪŋ θiːm/

nhạc chủ đề mở đầu

verb
outwit mathematics
/ˈaʊtˌwɪt mæθəˈmætɪks/

đánh bại thuật toán

verb
manage sugar cravings
/ˈmænɪdʒ ˈʃʊɡər ˈkreɪvɪŋz/

kiểm soát cơn thèm ngọt

verb
curb sweet cravings
/kɜːrb swiːt ˈkreɪvɪŋz/

hạn chế thèm đồ ngọt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY