adjective phrase
more than the listed price
/mɔːr ðæn ðə ˈlɪstɪd praɪs/ cao hơn giá niêm yết
noun
corporeal form
hình dạng thể xác, dạng hình của một thân thể có thể cảm nhận được hoặc tồn tại trong vật chất
noun
the pen may be mightier than the sword
/ðə pɛn meɪ bi ˈmaɪtər ðæn ðə sɔrd/ Bút có thể mạnh hơn gươm.