The soldier moved in a testudo formation.
Dịch: Người lính di chuyển theo hình thức testudo.
A testudo is often used to protect soldiers from arrows.
Dịch: Một testudo thường được sử dụng để bảo vệ lính khỏi mũi tên.
rùa
lá chắn
thuộc về testudo
loài rùa
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
góp mặt vào trận chung kết
cá nhỏ
Nhân viên tư vấn dịch vụ
mất protein
tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
chất làm rõ, chất làm sáng tỏ
Nghệ sĩ đoạt giải
vặn cổ tay