The soldier moved in a testudo formation.
Dịch: Người lính di chuyển theo hình thức testudo.
A testudo is often used to protect soldiers from arrows.
Dịch: Một testudo thường được sử dụng để bảo vệ lính khỏi mũi tên.
rùa
lá chắn
thuộc về testudo
loài rùa
23/07/2025
/ləˈvæn/
Ảnh hưởng của trẻ em
cơ quan sinh dục nam
biển xanh
trường cao đẳng công nghệ
giải đấu nhỏ
quỹ mua lại
phương tiện đi chung
thông tin về thông tin