The laboratory is equipped with advanced testing equipment.
Dịch: Phòng thí nghiệm được trang bị thiết bị kiểm tra tiên tiến.
We need to calibrate the testing equipment before use.
Dịch: Chúng ta cần hiệu chuẩn thiết bị kiểm tra trước khi sử dụng.
công cụ kiểm tra
thiết bị đo lường
người kiểm tra
kiểm tra
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
hậu quả
chỉ thị
ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng
chương trình đào tạo
Tiếng kêu của cá voi
học kỳ
tiết ra, sản xuất ra
hành băm