The laboratory is equipped with advanced testing equipment.
Dịch: Phòng thí nghiệm được trang bị thiết bị kiểm tra tiên tiến.
We need to calibrate the testing equipment before use.
Dịch: Chúng ta cần hiệu chuẩn thiết bị kiểm tra trước khi sử dụng.
công cụ kiểm tra
thiết bị đo lường
người kiểm tra
kiểm tra
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
nhiễm trùng miệng
cuộc gặp gỡ tối nay
áo sơ mi chấm bi
cỏ bốn lá
khoáng sản
quy định kế toán
công nghệ cơ sở
vật dụng cho trẻ sơ sinh để ngậm, giúp làm dịu trẻ