The test-tube baby was born after several attempts at in vitro fertilization.
Dịch: Em bé ống nghiệm đã ra đời sau nhiều lần thử thụ tinh trong ống nghiệm.
Many couples choose to have a test-tube baby when they face difficulties in conceiving naturally.
Dịch: Nhiều cặp đôi chọn sinh em bé ống nghiệm khi họ gặp khó khăn trong việc thụ thai tự nhiên.
Tầng phủ của cây, đặc trưng cho tỷ lệ diện tích mặt đất được che phủ bởi tán cây.