We did a test run of the new software.
Dịch: Chúng tôi đã chạy thử phần mềm mới.
Let's do a test run before the real performance.
Dịch: Hãy chạy thử trước buổi biểu diễn thật.
chạy thử nghiệm
diễn tập
chạy thử
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Drama tình ái
Quy mô nhân sự
nhà thiết kế thời trang
thời kỳ tận thế
Mùa nóng
Bạn cùng phòng
dừng lại một thời gian ngắn
Sự nóng lên toàn cầu