We did a test run of the new software.
Dịch: Chúng tôi đã chạy thử phần mềm mới.
Let's do a test run before the real performance.
Dịch: Hãy chạy thử trước buổi biểu diễn thật.
chạy thử nghiệm
diễn tập
chạy thử
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Người phối lại nhạc
vỡ, gãy, phá sản, không còn tiền
chủ nghĩa truyền thống
sự nịnh hót
Đổi mới nghệ thuật
vương quốc cho mình
đánh giá các lựa chọn
Sự nghiệp đầy hứa hẹn