The software will enter the test phase next month.
Dịch: Phần mềm sẽ bước vào giai đoạn thử nghiệm vào tháng tới.
During the test phase, we will gather user feedback.
Dịch: Trong giai đoạn thử nghiệm, chúng tôi sẽ thu thập phản hồi từ người dùng.
giai đoạn thử nghiệm
giai đoạn đánh giá
kiểm tra
thử nghiệm
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Nghệ sĩ võ thuật
cồ ring
sự không tin tưởng
sự lên tàu
Đảng Cộng Hòa
nước đá
Lựa chọn nền tảng
chuyên gia phong thủy