She was terrified by the thought of speaking in public.
Dịch: Cô ấy kinh hãi khi nghĩ đến việc phát biểu trước công chúng.
He looked terrified when he saw the snake.
Dịch: Anh ấy trông khiếp sợ khi nhìn thấy con rắn.
sợ hãi
hoảng sợ
làm kinh hãi
sự kinh hoàng
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
Quản lý quan hệ khách hàng
quyền tự do dân sự
cửa chớp
đoạn rap
cách tiếp cận ăn uống có ý thức
Thời tiết bão bùng
cách để
thực hành nghề nghiệp