chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
diplomatic protocol
/ˌdɪpləˈmætɪk ˈproʊtəkɔːl/
Nghi thức ngoại giao
verb
sugar melting
/ˈʃʊɡər ˈmɛltɪŋ/
sự tan chảy của đường
noun
adversary
/ˈædvərseri/
địch thủ, đối thủ
noun
explanatory letter
/ɪkˈsplænəˌtɔːri ˈlɛtər/
Thư giải thích
adjective
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
quan trọng, cần thiết
verb
dunking
/ˈdʌŋ.kɪŋ/
hành động nhúng (thức ăn) vào chất lỏng, thường là đồ uống