chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
unconquerable
/ʌnˈkɒŋkərəbl/
không thể bị chinh phục
noun
fuzz
/fʌz/
Lông tơ, sợi lông mịn
noun
unexpected demise
/ˌʌnɪkˈspektɪd dɪˈmaɪz/
cái chết bất ngờ
verb
file a report
/faɪl ə rɪˈpɔːrt/
nộp báo cáo
noun
positive experience
/ˈpɑːzətɪv ɪkˈspɪriəns/
trải nghiệm tích cực
noun
Thich Quang Duc
/tɪk kwɒŋ dʌk/
Bồ tát Thích Quảng Đức
verb
confer
/kənˈfɜːr/
cấp, trao (quyền, danh hiệu, bằng cấp); hội nghị, bàn bạc