The two companies reached a tentative deal to merge.
Dịch: Hai công ty đã đạt được một thỏa thuận sơ bộ để sáp nhập.
The tentative deal is subject to shareholder approval.
Dịch: Thỏa thuận sơ bộ này phải được sự chấp thuận của các cổ đông.
thỏa thuận sơ bộ
thỏa thuận tạm thời
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
sự chấm dứt
người lợp mái tranh
Nữ diễn viên nổi tiếng
Vi khuẩn màu hồng
gom tiền chuộc
quý cuối
hành động chèo thuyền bằng hai mái chèo, mỗi tay một mái chèo
quá trình quốc hữu hóa tài sản tư nhân và chuyển giao cho cộng đồng hoặc nhà nước