The tennis season is my favorite time of year.
Dịch: Mùa quần vợt là khoảng thời gian yêu thích nhất trong năm của tôi.
The tennis season culminates in the major championships.
Dịch: Mùa quần vợt đạt đến đỉnh cao trong các giải vô địch lớn.
giai đoạn quần vợt
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Gà tây
biến đổi, thay đổi
phủ định
khu vực khảm hồng ngọc
thị trường
Sự lệch múi giờ
cái cân; thang đo; tỷ lệ
mỡ, béo