The meeting is at ten o'clock.
Dịch: Cuộc họp diễn ra vào mười giờ.
I usually wake up at ten o'clock.
Dịch: Tôi thường dậy vào lúc mười giờ.
mười giờ
giờ
đo thời gian
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thần tài
Sự gia tốc
công cụ sức khỏe
Cú ăn ba
Môn đấu kiếm
quỹ huy động
thể hiện sự bất bình
Bộ vỏ chăn