We need a temporary solution until we find a permanent one.
Dịch: Chúng ta cần một giải pháp tạm thời cho đến khi tìm được giải pháp vĩnh viễn.
The temporary solution worked for a while, but it wasn't sustainable.
Dịch: Giải pháp tạm thời đã hoạt động trong một thời gian, nhưng nó không bền vững.
hành động tranh cử hoặc vận động cho một ứng cử viên hoặc đảng phái trong cuộc bầu cử