The company applied for a temporary import permit.
Dịch: Công ty đã nộp đơn xin giấy phép nhập khẩu tạm thời.
Temporary imports are often used for exhibitions and trade shows.
Dịch: Nhập khẩu tạm thời thường được sử dụng cho các triển lãm và hội chợ thương mại.
Đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích từ bài báo