The teen student participated in the science fair.
Dịch: Học sinh tuổi teen đã tham gia hội chợ khoa học.
Many teen students are involved in extracurricular activities.
Dịch: Nhiều học sinh tuổi teen tham gia các hoạt động ngoại khóa.
học sinh vị thành niên
học sinh trẻ
thiếu niên
học sinh
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
có thể tái chế
quá quá trời
vui mừng, hài lòng
khu vực hạn chế
quân đội dân sự
thể chế, tổ chức
cắt thành miếng
lời thề tình yêu