We issued a provisional invoice for the services rendered.
Dịch: Chúng tôi đã phát hành một hóa đơn tạm thời cho các dịch vụ đã thực hiện.
Please review the provisional invoice before final approval.
Dịch: Xin vui lòng xem xét hóa đơn tạm thời trước khi phê duyệt cuối cùng.
The client was sent a provisional invoice to confirm the project cost.
Dịch: Khách hàng đã nhận được một hóa đơn tạm thời để xác nhận chi phí dự án.
Biến trí tuệ thành tài sản
nhiễm trùng màng não do vi khuẩn