Samsung is a technology conglomerate.
Dịch: Samsung là một tập đoàn công nghệ.
Technology conglomerates often have diverse holdings.
Dịch: Các tập đoàn công nghệ thường có nhiều khoản đầu tư khác nhau.
tập đoàn công nghệ
ông lớn công nghệ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
dây đai căng
kiểu housing cuống tai
trở ngại chính
Hội sale
bình quân tiền lương
Thái độ hoài nghi
số hành tinh thứ năm
trang không chính thức