She enrolled in a tech institute to learn programming.
Dịch: Cô ấy đã ghi danh vào một viện công nghệ để học lập trình.
The tech institute offers various courses in computer science.
Dịch: Viện công nghệ cung cấp nhiều khóa học về khoa học máy tính.
trường kỹ thuật
cao đẳng công nghệ
kỹ thuật viên
công nghệ hóa
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
tính năng kỹ thuật số
Viện sư phạm
kỷ niệm một năm
nghiên cứu dịch chuyển
cây xanh, giàn nho
hông nở nang
Đột quỵ gia tăng
Món đặc sản