adjective
conversational
thuộc về hoặc liên quan đến cuộc trò chuyện
noun
Chelsea
Chelsea (Tên một khu giàu có ở Luân Đôn, Anh)
noun
associate degree completion
/əˈsoʊ.si.ət dɪˈɡriː kəmˈpliː.ʃən/ Hoàn thành bằng cấp liên kết
noun
wrapping material
Vật liệu để bao bọc hoặc quấn quanh cái gì đó, thường dùng để bảo vệ hoặc trang trí