The team volleyball match was exciting to watch.
Dịch: Trận đấu bóng chuyền đồng đội thật thú vị để xem.
She plays team volleyball every weekend.
Dịch: Cô ấy chơi bóng chuyền đồng đội mỗi cuối tuần.
đội bóng chuyền
thể thao đồng đội
bóng chuyền
hợp tác
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
khí quản
đốt mắt dân tình
bánh tráng miệng
Giám đốc kiểm toán
các em
Cánh tay đòn
hiệu suất nhiệt
Hành vi sai trái trong lĩnh vực tài chính, như gian lận hoặc lạm dụng quỹ