The taxi driver took us to the airport.
Dịch: Tài xế taxi đã đưa chúng tôi đến sân bay.
She works as a taxi driver in the city.
Dịch: Cô ấy làm việc như một tài xế taxi trong thành phố.
tài xế xe taxi
tài xế
taxi
lái
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cử nhân
khu vực hàng hải
bệnh tai
gây thích thú, vui vẻ, vui nhộn
chi phí chăm sóc sức khỏe
cảm ơn sâu sắc
Yêu cầu bồi thường trách nhiệm pháp lý
Ảnh nhận diện