She has a very sophisticated taste in movies.
Dịch: Cô ấy có gu thẩm mỹ điện ảnh rất tinh tế.
His taste in movies is quite different from mine.
Dịch: Khẩu vị điện ảnh của anh ấy khá khác với tôi.
sở thích phim ảnh
gu phim
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
cây liễu rủ
phòng thí nghiệm nghiên cứu
lịch bắn hỏa pháo
Thẻ lên máy bay
Kỷ niệm lần thứ nhất của việc yêu nhau
giống như sao, mang đặc điểm của sao
Kiểm tra kiến thức
đội ngũ trí thức