Silver tarnishes easily.
Dịch: Bạc rất dễ bị xỉn màu.
His reputation was tarnished by the scandal.
Dịch: Danh tiếng của anh ấy bị hoen ố bởi vụ bê bối.
làm đổi màu
làm hoen ố
làm tì vết
vết xỉn màu
làm xỉn màu
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tiểu thư sang chảnh
Táo được trồng trọt, thường là loại táo ăn quả
báo cáo đầu tư
camera thường
sự lơ đãng
bệnh viện đa khoa tỉnh
người la hét
khoa học giả