The taping of the interview took several hours.
Dịch: Việc ghi âm cuộc phỏng vấn mất vài giờ.
He used taping to secure the wires.
Dịch: Anh ấy dùng băng dính để cố định các dây điện.
sự thu âm
băng dính
dán băng, ghi âm
băng dính, thước dây
20/07/2025
/ˈdiː.kən/
đầm lầy
Đi ra ngoài để uống đồ uống
học sinh lớp 9
gây nhầm lẫn, khó hiểu
lắp đặt, chuẩn bị (thiết bị); điều chỉnh (để phù hợp với một mục đích nào đó)
các mục hành động
kiểm soát tăng huyết áp
xe sedan