Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "taking"

adjective
breathtaking beauty
/ˈbreθˌteɪkɪŋ ˈbjuːti/

đẹp ngỡ ngàng

verb phrase
Taking photos in Ha Long Bay
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz ɪn hə ˈlɒŋ beɪ/

chụp ảnh ở Hạ Long

verb
Look painstakingly
/lʊk ˈpeɪnzˌteɪkɪŋli/

Tìm kiếm/Xem xét một cách tỉ mỉ, cẩn trọng

verb phrase
Taking advantage of customers
//ˈteɪkɪŋ ədˈvæntɪdʒ ʌv ˈkʌstəmərz//

Lợi dụng khách hàng

noun phrase
historic undertaking
/hɪˈstɔːrɪk ˌʌndərˈteɪkɪŋ/

công trình lịch sử

noun
oath-taking ceremony
/ˈoʊθˌteɪkɪŋ ˌserɪmoʊni/

Lễ tuyên thệ, Lễ nhậm chức

verb
Taking care of son

chăm sóc con trai

noun
public sector undertaking
/ˈpʌblɪk ˈsektər ˌʌndərˈteɪkɪŋ/

Doanh nghiệp nhà nước

noun
big undertaking
/ˌbɪɡ ʌndərˈteɪkɪŋ/

Sự nghiệp lớn

noun
advantage-taking
/ədˈvæntɪdʒˌteɪkɪŋ/

Lợi dụng

verb
Taking care of clothes
/ˈteɪkɪŋ ker əv kloʊðz/

chăm sóc áo quần

noun
overtaking
/ˌoʊvərˈteɪkɪŋ/

Sự vượt qua, sự наверстать

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY