Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "taking"

noun
Profit-taking
/ˈprɒfɪtˌteɪkɪŋ/

Chốt lời

verb phrase
Taking photos at rocky rapids
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz æt ˈrɑki ˈræpɪdz/

chụp hình tại ghềnh đá

noun
breathtaking moment
/ˈbreθˌteɪkɪŋ ˈmoʊmənt/

khoảnh khắc nghẹt thở

noun
profit-taking pressure
/ˈprɒfɪtˌteɪkɪŋ ˈprɛʃər/

áp lực chốt lời

adjective
breathtaking beauty
/ˈbreθˌteɪkɪŋ ˈbjuːti/

đẹp ngỡ ngàng

verb phrase
Taking photos in Ha Long Bay
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz ɪn hə ˈlɒŋ beɪ/

chụp ảnh ở Hạ Long

verb
Look painstakingly
/lʊk ˈpeɪnzˌteɪkɪŋli/

Tìm kiếm/Xem xét một cách tỉ mỉ, cẩn trọng

verb phrase
Taking advantage of customers
//ˈteɪkɪŋ ədˈvæntɪdʒ ʌv ˈkʌstəmərz//

Lợi dụng khách hàng

noun phrase
historic undertaking
/hɪˈstɔːrɪk ˌʌndərˈteɪkɪŋ/

công trình lịch sử

noun
oath-taking ceremony
/ˈoʊθˌteɪkɪŋ ˌserɪmoʊni/

Lễ tuyên thệ, Lễ nhậm chức

verb
Taking care of son

chăm sóc con trai

noun
public sector undertaking
/ˈpʌblɪk ˈsektər ˌʌndərˈteɪkɪŋ/

Doanh nghiệp nhà nước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY