verb phrase
Taking photos at rocky rapids
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz æt ˈrɑki ˈræpɪdz/ chụp hình tại ghềnh đá
verb phrase
Taking photos in Ha Long Bay
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz ɪn hə ˈlɒŋ beɪ/ chụp ảnh ở Hạ Long
verb
Look painstakingly
Tìm kiếm/Xem xét một cách tỉ mỉ, cẩn trọng
verb phrase
Taking advantage of customers
//ˈteɪkɪŋ ədˈvæntɪdʒ ʌv ˈkʌstəmərz// Lợi dụng khách hàng
noun
oath-taking ceremony
Lễ tuyên thệ, Lễ nhậm chức
noun
public sector undertaking
/ˈpʌblɪk ˈsektər ˌʌndərˈteɪkɪŋ/ Doanh nghiệp nhà nước