This task will take up a lot of time.
Dịch: Nhiệm vụ này sẽ chiếm rất nhiều thời gian.
Learning a new language takes up a lot of time and effort.
Dịch: Học một ngôn ngữ mới tốn rất nhiều thời gian và công sức.
chiếm thời gian
tiêu tốn thời gian
sự tiêu tốn thời gian
cam kết thời gian
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mối quan hệ tình dục nhất thời
tính kiêu ngạo, tự phụ
phê duyệt khoản vay
bán quảng cáo
đàn ông
động đất
Tính chất chát, sự astringent
Thư viện lưu động