The athletes had a tailwind behind them.
Dịch: Các vận động viên có попутный gió phía sau.
The company received a tailwind from the new government policy.
Dịch: Công ty nhận được sự ủng hộ từ chính sách mới của chính phủ.
Cảnh quan có nhiều đá vôi hoặc đất sét chứa cacbonat, thường tạo thành các vùng đặc trưng như hang động, thung lũng đá vôi.