The aircraft experienced a tail skid during landing.
Dịch: Chiếc máy bay đã gặp phải tình trạng trượt đuôi trong quá trình hạ cánh.
The driver lost control of the vehicle and it went into a tail skid.
Dịch: Người lái xe đã mất kiểm soát và xe đã trượt đuôi.
Sự gian lận hoặc hành vi gian dối trong hoạt động của doanh nghiệp hoặc tập đoàn
Vi khuẩn dạng sợi, có hình dạng sợi hoặc dây, thường thuộc nhóm vi khuẩn hiếu khí hoặc kỵ khí, hình thành các chuỗi hoặc sợi dài trong môi trường phát triển.