I bought a new pair of tai nghe for my phone.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc tai nghe mới cho điện thoại của mình.
She always listens to music with her tai nghe.
Dịch: Cô ấy luôn nghe nhạc bằng tai nghe của mình.
tai nghe nhét tai
tai nghe headphone
tai nghe
nghe bằng tai nghe
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
học phí hợp lý
Chăm sóc da điều trị
Ưu đãi đặc biệt
quanh, xoay quanh
Khó khăn trong đàm phán
lớp học hướng dẫn
Thủ tục chỉnh hình
quyết định